|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se distinguer
 | [se distinguer] |  | tự động từ | |  | nổi bật hơn người | |  | Un artiste qui se distingue | | một nghệ sĩ nổi bật hơn người | |  | khác với; khác nhau | |  | Les sciences se distinguent par leur objet | | khoa học khác nhau về đối tượng | |  | được nhận thấy, được nhận rõ |
|
|
|
|